Có 1 kết quả:
愆期 qiān qī ㄑㄧㄢ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (formal) to delay
(2) to miss a deadline
(3) to fail to do sth at the appointed time
(2) to miss a deadline
(3) to fail to do sth at the appointed time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0